Tên thương hiệu: | JCDRILL |
Số mẫu: | JCD800 |
MOQ: | 1 bộ |
giá bán: | Có thể đàm phán |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T, D/A, D/P, Liên minh phương Tây |
Khả năng cung cấp: | 20 bộ mỗi tháng |
JCD800 được thiết kế cho các hoạt động khoan lõi công suất lớn đòi hỏi độ sâu mở rộng, mô-men xoắn cao và hiệu suất đáng tin cậy trong điều kiện địa chất phức tạp. Giàn khoan hoàn toàn thủy lực này được thiết kế riêng cho việc khoan lấy mẫu bằng dây cáp với cần HTW, NTW và BTW, đạt độ sâu khoan lên đến 1000 mét. Được trang bị động cơ diesel tăng áp YUCHAI 118kW mạnh mẽ và được hỗ trợ bởi hệ thống thủy lực 280L/phút, 28MPa, giàn khoan đảm bảo hoạt động trơn tru và nhất quán ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Cột tiếp xúc mặt đất một mảnh của nó cho phép khoan ở các góc từ 45° đến 90°, trong khi hành trình nạp liệu mở rộng 2400mm và khả năng kéo lên 24 tấn làm cho nó trở nên lý tưởng cho các địa tầng có điện trở cao và các khoảng khoan dài.
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | JCD800 |
Khả năng khoan | ||
Khả năng khoan | HTW-NTW-BTW | |
Độ sâu khoan | m | 400-900-1000 |
Hệ thống thủy lực | ||
Áp suất định mức | MPA | 28 |
Lưu lượng định mức | L/phút | 280 |
Tản nhiệt | Làm mát bằng không khí | |
Động cơ | ||
Thương hiệu | YUCHAI | |
Loại | Tăng áp | |
Tốc độ định mức | RPM | 2400 |
Công suất định mức | kW | 118 |
Hệ thống khoan | ||
Mô-men xoắn | N.M. | 450-2200 |
Tốc độ | RPM | 1300 |
Loại tháp | Tiếp xúc mặt đất một mảnh | |
Hành trình nạp liệu | mm | 2400 |
Góc khoan | ° | 45-90 |
Khả năng kéo lên tối đa | Tấn | 24 |
Khả năng đẩy xuống tối đa | Tấn | 12 |
Tời cáp | ||
Khả năng nâng | kg | 800 |
Tốc độ | RPM | 100-300 |
Đường kính cáp | mm | 6 |
Dung lượng cáp | m | 900 |
Hệ thống di chuyển | ||
Loại vận hành | Điều khiển bằng tay & từ xa | |
Tốc độ di chuyển | KM/H | 3.5 |
Góc leo | ° | 40 |
Bơm bùn | ||
Model | BW-150 | |
Lưu lượng | L/PHÚT | 0-150 |
Áp suất | MPA | 0-7 |
Máy phát thủy lực | ||
Loại | Biến tần không chổi than, không cần bảo trì | |
Công suất | KW | 11 |
Điện áp | V | 220/ 380 |
Trọng lượng & Kích thước | ||
Kích thước vận chuyển | mm | 4900* 2100* 2360 |
Trọng lượng | Tấn | 7 |
>> JCD800 tích hợp động cơ YUCHAI 118kW công suất cao với hệ thống thủy lực 280L/phút, cung cấp công suất cao áp, ổn định, đáp ứng nhu cầu của các hoạt động khoan sâu hơn và thời gian dài hơn trong các địa tầng cứng.
>> Hành trình nạp liệu mở rộng 2400mm và lực kéo lên mạnh mẽ 24 tấn của nó cung cấp sự hỗ trợ tuyệt vời cho các nhiệm vụ khoan lõi đầy thách thức, trong khi cột tiếp xúc mặt đất đảm bảo khoan đa góc chính xác từ 45° đến 90°.
>> Bơm bùn BW-150 đảm bảo tuần hoàn chất lỏng ổn định và có thể điều chỉnh (lên đến 150L/phút), trong khi tời cáp 900 mét với khả năng 800kg giúp tăng cường hiệu quả nâng trong quá trình khoan lỗ sâu. >> Để hỗ trợ các công việc hiện trường khác nhau, giàn khoan bao gồm các chế độ vận hành bằng tay và từ xa.
1. Thăm dò khoáng sản sâu
Có khả năng đạt tới 1000 mét, JCD800 lý tưởng để lấy mẫu lõi trong các địa tầng đá cứng trong quá trình thăm dò khoáng sản vàng, đồng, sắt hoặc đất hiếm.
2. Điều tra hiện trường địa kỹ thuật và kỹ thuật
Thích hợp để phân tích nền móng sâu, đánh giá ổn định sườn dốc và nghiên cứu đường hầm, đặc biệt đối với các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn như đập thủy điện, tàu điện ngầm và cầu.
3. Nghiên cứu khoa học và lập bản đồ địa chất
Được sử dụng bởi các nhóm khảo sát địa chất để phân tích chi tiết các lớp đá, đường đứt gãy và lịch sử trầm tích trong thời gian dài.
4. Khoan địa hình xa xôi và miền núi
Nhờ tốc độ di chuyển 3,5 km/h, khả năng leo dốc 40° và cấu trúc chắc chắn, JCD800 hoạt động đáng tin cậy trong địa hình khắc nghiệt và không bằng phẳng, bao gồm cao nguyên, rừng và vùng núi.
5. Hoạt động khoan áp suất cao, khối lượng lớn
Với bơm bùn BW-150 và máy phát thủy lực 11kW trên bo mạch, giàn khoan này được thiết kế riêng cho các hoạt động cần tuần hoàn liên tục và cung cấp năng lượng cho các thiết bị phụ trợ tại các địa điểm làm việc biệt lập.
Q1: JCD800 được thiết kế cho loại khoan nào?
A1: JCD800 được thiết kế đặc biệt để khoan lõi kim cương bằng kỹ thuật khoan lấy mẫu bằng dây cáp với cần khoan HTW, NTW và BTW.
Q2: Khả năng độ sâu khoan tối đa là bao nhiêu?
A2: Nó có thể khoan sâu tới 1000 mét với cần BTW, 900 mét với NTW và 400 mét với HTW.
Q3: Động cơ nào cung cấp năng lượng cho JCD800?
A3: Nó được cung cấp bởi động cơ diesel tăng áp YUCHAI 118 kW, cung cấp mô-men xoắn và độ bền cao trong điều kiện khoan nặng.
Q4: Dung tích hệ thống thủy lực là bao nhiêu?
A4: Hệ thống hoạt động ở áp suất định mức 28 MPa với tốc độ dòng chảy 280 L/phút, đảm bảo hiệu suất ổn định và công suất cao.
Q5: Giàn khoan có thể xử lý khoan nghiêng không?
A5: Có. Cột tiếp xúc mặt đất một mảnh hỗ trợ các góc khoan từ 45° đến 90°, cho phép khoan cả theo chiều dọc và nghiêng.
Q6: Hành trình nạp liệu và khả năng kéo lên là gì?
A6: JCD800 có hành trình nạp liệu 2400 mm, kéo lên 24 tấn và khả năng đẩy xuống 12 tấn, phù hợp với các địa tầng có điện trở cao.
Q7: Loại bơm bùn nào được bao gồm?
A7: Giàn khoan tích hợp bơm bùn áp suất cao BW-150, có khả năng lưu lượng lên đến 150 L/phút và áp suất 7 MPa, đảm bảo loại bỏ hiệu quả các mảnh vụn.
Q8: Nó có bao gồm tời cáp không?
A8: Có. Giàn khoan đi kèm với hệ thống tời cáp 900 mét với khả năng nâng 800 kg, hỗ trợ việc xử lý cần và nâng phụ trợ hiệu quả.
Q9: Có máy phát điện nào được bao gồm cho nhu cầu về điện từ xa không?
A9: Có. JCD800 có máy phát thủy lực không chổi than biến tần 11 kW, cung cấp nguồn 220V/380V và không cần bảo trì.
Q10: Giàn khoan có tính di động như thế nào?
A10: JCD800 có tốc độ di chuyển 3,5 km/h và có thể leo dốc lên đến 40°, giúp nó phù hợp để vận chuyển trên địa hình khó khăn và không bằng phẳng.
Q11: Kích thước và trọng lượng vận chuyển là bao nhiêu?
A11: Kích thước vận chuyển là 4900 × 2100 × 2360 mm và tổng trọng lượng là khoảng 7 tấn.
máy khoan lõi cho khai thác mỏ giàn khoan gắn trên bánh xích giàn khoan lõi thủy lực
giàn khoan lõi địa chất giàn khoan bề mặt để bán giàn khoan để điều tra đất
máy khoan giàn khoan thăm dò khoáng sản máy khoan điều khiển từ xa khoan lõi lỗ khoan